|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà nh hung
![](img/dict/02C013DD.png) | [hà nh hung] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to assault | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị ngÆ°á»i láng giá»ng sát nách hà nh hung | | To be assaulted by one's next-door neighbour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó bị hai năm tù vá» tá»™i hà nh hung má»™t ngÆ°á»i lÃnh chữa cháy | | He got two year's imprisonment for assaulting a fireman | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Can tá»™i hà nh hung | | To be accused of assault and battery; to commit assault and battery | | ![](img/dict/809C2811.png) | Kẻ hà nh hung | | ![](img/dict/633CF640.png) | Assailant; assaulter |
Commit assult and battery, indulge in violence Bị can tội hà nh hung To be accused of assault and battery
|
|
|
|